THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI NẶNG JAC 8 x 4 380hp
| lều | |
| lều | GALLOP hai tầng, bóng hơi. Ghế hơi bên tài |
| ĐỘNG CƠ | |
| Mô hình | WP10.380E32 |
| Động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
| Dung tích xi lanh ( cm3 ) | 9726 |
| Công suất cực đại (rpm/HP) | 280 Kw / 2.200 r / min ( 380Hp ) |
| Thùng nhiên liệu (Lít) | 400 (Nhôm) |
| Động cơ đạt chuẩn khí thải (Km/h) | EURO III |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
| Hộp số | 12JSD160T ( FULLER ) |
| Tỷ số truyền | I: 15.53 II: 12,08 III: 9.39 IV: 7.33 V: 5.73 VI: 4,46 VII: 3.48 VIII: 2.71 IX: 2.1 X: 1,64 XI: 1,28 XII: 1 RL: 14,86 RH : 3.33 |
| Phân bố gài số | RH / RL 11/5 7/1 9/38/2 10/4 12/6 |
| Tỷ số truyền cầu | 4875 (9/38) |
| Hệ Thống Phanh | Phanh hơi 2 dòng lốc kê ( WABCO ) |
| Thông số lốp xe | 12.00 R20 |
| Bót tay lái | Trợ lực thủy lực ( ZF ) |
| TRỌNG LƯỢNG | |
| Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (Kg) | 29.150 / 13.220 / 15.800 |
| KÍCH THƯỚC | |
| Tổng thể D x R x C (mm) | 11.600 x 2.500 x 3.640 |
| Kích thước thùng D x R x C (mm) | 8.920 x 2.360 x 780/2.150 |
| ĐẶC TÍNH KHÁC | |
| Thời Gian Bảo Hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |



















