ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT: |
1. Động cơ Euro 4 mạnh mẽ và bền bỉ
2. Khung gầm chắc chắn
3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO 4X2 |
NHÃN HIỆU/MODEL | Nhãn hiệu MAZ / Model: 5440B5 |
ĐỘNG CƠ | Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng. Model động cơ: YAMZ – 53601 (EURO4) Công suất động cơ (kw/hp): 229/312 Dung tích xi lanh (lít): 6.65 |
LY HỢP | Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430 Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
HỘP SỐ | Hộp số FAST, ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến, 1 số lùi |
CẦU SAU | Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 5.33 |
KHUNG VÀ CHASSI | Chassi lồng dập kép không độ hở với chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển, khí nén. |
HỆ THỐNG LÁI | Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả, ASR |
LỐP XE | 12.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa . |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu. |
CABIN | Loại cabin thấp, công nghệ Châu Âu. Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu. |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở (mm): 3600 Kích thước bao (mm): 6000x2500x3400 |
TRỌNG LƯỢNG | Trọng lượng bản thân (kg): 7350 Tổng trọng kéo theo thiết kế (kg): 40.000 Tải trọng lên mâm kéo (kg): 10320 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Tốc độ lớn nhất(km/h): 85 Tiêu hao nhiên liệu có tải: – 34 lít/100km (Tốc độ 60 – 70km/h) – 38 lít/100km (Tốc độ 80 – 90km/h) Khả năng vượt dốc: 18% Nước làm mát: 29 lít Dầu bôi trơn động cơ: 23 lít Bình nhiên liệu (lít): 500 |
Hotline: 090.916.8888
Email: nguyentuanba1978@gmail.com
Webisite: Xetaimienbac.com.vn
Đ/C:Số 22 Đường Tân Xuân- Phường Đông Ngạc- Bắc Từ Liêm-HN