ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT |
1. Động cơ Euro 4 mạnh mẽ và bền bỉ
2. Khung gầm chắc chắn
3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN 4X2 |
NHÃN HIỆU/MODEL | Nhãn hiệu: MAZ/ Model: 5550B2 |
ĐỘNG CƠ | Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng. Model động cơ: YAMZ – 536 31(tiêu chuẩn khí thải EURO4) Công suất động cơ (kw/hp): 176/240 Dung tích xi lanh (lít): 6.65 |
LY HỢP | Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430 Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
HỘP SỐ | Hộp số Fast , ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến, 1 số lùi |
CẦU SAU | Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 6.4 |
KHUNG VÀ CHASSI | Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. |
HỆ THỐNG LÁI | Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả,ASR |
LỐP XE | 11.00R20 , lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa . |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu. |
CABIN | Loại cabin thấp, công nghệ Châu Âu Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở (mm): 3400 Kích thước bao (mm): 6150x2500x3000 Kích thước thùng ben(mm): 3800x2268x705 |
TRỌNG LƯỢNG | Trọng lượng bản thân (kg): 8300 Tải trọng cho phép/TK(kg): 7700/9550 Tổng trọng cho phép/theo TK (kg): 16.000/17.980 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Tốc độ lớn nhất(km/h): 85 Tiêu hao nhiên liệu có tải: 20 lít/100km ( chạy ở tốc độ 60km/h) Bình nhiên liệu (lít): 300 Khả năng vượt dốc: 25% Thùng xe dạng II, dung tích 6.2 m3 Hệ thống ben thủy lực của Maz được thiết kế riêng cho xe công nghiệp mỏ với chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu
|
Hotline: 090.916.8888
Email: nguyentuanba1978@gmail.com
Webisite: Xetaimienbac.com.vn
Đ/C:Số 22 Đường Tân Xuân- Phường Đông Ngạc- Bắc Từ Liêm-HN