ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT: |
1. Động cơ Euro 4 mãnh mẽ và bền bỉ
2. Khung gầm chắc chắn
3. Cabin thiết hiện đại và tiện lợi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI SÁT XI 6×4 |
NHÃN HIỆU/MODEL | Nhãn hiệu:MAZ/ Model: 6312B5 |
ĐỘNG CƠ | Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng. Model động cơ: YAMZ – 53601(EURO4) Công suất động cơ (kw/hp): 229/312 Dung tích xi lanh (lít): 6.65 |
LY HỢP | Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430 Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
HỘP SỐ | Hộp số FAST, ký hiệu 9JS135TA, 9 số tiến và 1 số lùi |
CẦU SAU | Cầu dầu: Maz – Man, tỷ số truyền 4.2 |
KHUNG VÀ CHASSI | Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. |
HỆ THỐNG LÁI | Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả. ASR |
LỐP XE | Có thể 12.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa . |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu. |
CABIN | Cabin thấp loại lớn, công nghệ Châu Âu Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở (mm): 4400+1400 Kích thước bao (mm): 9500x2500x3200 |
TRỌNG LƯỢNG | Trọng lượng bản thân (kg): 9650 Tải trọng cho phép/TK (kg): 14050/16720 Tổng trọng cho phép/TK (kg): 24000/26500 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | Tốc độ lớn nhất(km/h): 85 Tiêu hao nhiên liệu: 24.8 lít/100km (tốc độ 60km/h) Bình nhiên liệu (lít): 500 Nước làm mát: 29 lít Dầu bôi trơn động cơ: 23 lít |
Hotline: 090.916.8888
Email: nguyentuanba1978@gmail.com
Webisite: Xetaimienbac.com.vn
Đ/C:Số 22 Đường Tân Xuân- Phường Đông Ngạc- Bắc Từ Liêm-HN